Có 2 kết quả:
扫帚 sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ • 掃帚 sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ
sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ [sào zhou ㄙㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chổi để quét
Bình luận 0
sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ [sào zhou ㄙㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chổi để quét
Bình luận 0
sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ [sào zhou ㄙㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
sào zhǒu ㄙㄠˋ ㄓㄡˇ [sào zhou ㄙㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0